💡 Vì sao cần hiểu rõ về đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?
Việc hiểu rõ các quy định về đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động giúp người lao động và người sử dụng lao động:
- Đảm bảo được các quyền và lợi ích hợp pháp của mình
- Phòng tránh được những rủi ro về mặt pháp lý
- Duy trì được hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín của bản thân/doanh nghiệp
- Nắm rõ được các quyền và nghĩa vụ phát sinh khi chấm dứt hợp đồng lao động
I. Chấm dứt Hợp đồng lao động
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 34 Bộ Luật Lao động năm 2019
Chấm dứt hợp đồng lao động là việc kết thúc quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, làm cho hợp đồng lao động không còn hiệu lực pháp lý kể từ thời điểm chấm dứt. Sau khi chấm dứt, các bên không còn ràng buộc về nghĩa vụ thực hiện công việc, trả lương, hoặc tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng nữa (trừ một số nghĩa vụ sau hợp đồng như bàn giao, thanh toán, bảo mật… nếu có quy định).
Hợp đồng lao động sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau:
- Hết hạn hợp đồng lao động.
- Hoàn thành công việc theo hợp đồng.
- Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
- Người lao động bị kết án tù giam, tử hình hoặc bị cấm làm công việc theo hợp đồng.
- Người lao động bị trục xuất hoặc không được tiếp tục cư trú/làm việc tại Việt Nam.
- Người lao động chết, bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự hoặc mất tích.
- Người sử dụng lao động là cá nhân chết, bị mất tích hoặc không còn tư cách pháp nhân.
- Người lao động bị xử lý kỷ luật sa thải.
- Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng
- Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng
- Người sử dụng lao động cho người lao động thôi việc theo quy định của pháp luật
- Giấy phép lao động hết hiệu lực đối với người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
- Thử việc không đạt hoặc huỷ bỏ thoả thuận thử việc
II. Đơn phương chấm dứt Hợp đồng lao động
Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là việc một bên trong quan hệ lao động (người lao động hoặc người sử dụng lao động) tự ý quyết định chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần sự đồng ý của bên còn lại, nhưng phải đảm bảo đúng lý do và đúng quy định của pháp luật.
Người lao động có quyền tự do chấm dứt hợp đồng lao động (nghỉ việc) một cách đơn phương, tuy nhiên, để đảm bảo quá trình làm việc của doanh nghiệp không bị gián đoạn hoặc xáo trộn đột ngột, pháp luật quy định rõ ràng về việc báo trước trong nhiều trường hợp. Mục tiêu của quy định này là tạo điều kiện cho người sử dụng lao động có đủ thời gian chuẩn bị và sắp xếp công việc, đồng thời cũng bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động.
III. Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 35 Bộ Luật Lao động 2019
Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nhưng phải báo trước cho người sử dụng lao động như sau:
Đối với một số ngành, nghề, công việc đặc thù thì thời hạn báo trước được thực hiện theo quy định của Chính phủ.
- Các trường hợp người lao động không cần thông báo trước về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
- Không được bố trí theo đúng công việc, địa điểm làm việc hoặc không được bảo đảm điều kiện làm việc theo thỏa thuận, trừ trường hợp quy định tại Điều 29 của Bộ luật lao động 2019
- Không được trả đủ lương hoặc trả lương không đúng hạn, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 97 của Bộ luật lao động 2019
- Bị ngược đãi, đánh đập hoặc có lời nói, hành vi nhục mạ, hành vi làm ảnh hưởng đến sức khỏe, nhân phẩm, danh dự
- Bị cưỡng bức lao động
- Bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc
- Lao động nữ mang thai phải nghỉ việc
- Đủ tuổi nghỉ hưu
- Người sử dụng lao động cung cấp thông tin không trung thực
IV. Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 36 Bộ Luật Lao động 2019
Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp sau đây:
- Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc.
- Bị ốm đau, tai nạn và điều trị dài ngày
- Do thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh... buộc phải giảm chỗ làm việc.
- Người lao động không quay lại làm việc sau thời gian tạm hoãn HĐLĐ.
- Người lao động đã đủ tuổi nghỉ hưu.
- Tự ý nghỉ việc 5 ngày làm việc liên tục trở lên không lý do chính đáng.
- Khai thông tin không trung thực, ảnh hưởng đến việc ký HĐLĐ.
Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nhưng phải báo trước cho người lao động như sau:
Đối với một số ngành, nghề, công việc đặc thù thì thời hạn báo trước được thực hiện theo quy định của Chính phủ.
- Các trường hợp người sử dụng lao động không cần thông báo trước về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
- Người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng từ 05 ngày làm việc liên tục trở lên
- Người lao động không có mặt tại nơi làm việc sau thời hạn tạm hoãn hợp đồng lao động
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 37 Bộ Luật Lao động 2019
Các trường hợp người lao động không được thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
- Người lao động ốm đau hoặc bị tai nạn, bệnh nghề nghiệp đang điều trị, điều dưỡng theo chỉ định của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền, trừ trường hợp quy định tại điểm b khoản 1 Điều 36 của Bộ luật này.
- Người lao động đang nghỉ hằng năm, nghỉ việc riêng và trường hợp nghỉ khác được người sử dụng lao động đồng ý.
- Người lao động nữ mang thai; người lao động đang nghỉ thai sản hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
V. Trách nhiệm khi đơn phương chấm dứt hợp đồng
Trách nhiệm chung
Khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo pháp luật, người sử dụng lao động và người lao động đều có trách nhiệm thanh toán đầy đủ các khoản tiền có liên quan đến quyền lợi của mỗi bên trong vòng 14 ngày kể từ ngày chấm dứt. Trong một số trường hợp thì thời hạn thanh toán có thể được gia hạn thêm nhưng không được kéo dài quá 30 ngày.
Trách nhiệm của người sử dụng lao động
- Hoàn tất thủ tục xác nhận thời gian đóng BHXH và trả lại sổ, giấy tờ cho người lao động.
- Cung cấp bản sao tài liệu liên quan nếu người lao động yêu cầu (chi phí do NSDLĐ chi trả).
- Trả cho trợ cấp thất nghiệp được quy định tại Điều 46 BLLĐ 2019
👉 Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, hoặc có nhu cầu được tư vấn những vấn đề liên quan đến chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật, hãy liên hệ với đội ngũ pháp lý của chúng tôi để được tư vấn cụ thể.