Việc xác định tài sản chung hay tài sản riêng giúp vợ chồng:
Chủ động trong việc quản lý và sử dụng từng loại tài sản
Phòng ngừa những tranh chấp có thể phát sinh khi ly hôn
Bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân và con cái
🏠 Tài sản chung | 🧳 Tài sản riêng | |
Cơ sở pháp lý |
|
|
Hình thành khi nào |
|
|
Cách xác định |
|
|
Thu nhập hợp pháp khác |
|
|
Hoa lợi, lợi tức |
|
1. Quyền của vợ chồng đối với tài sản chung
Căn cứ pháp lý: Điều 35 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014; Điều 13 Nghị định 126/2014/NĐ-CP.
Theo quy định của pháp luật hiện nay, vợ chồng có quyền bình đẳng với nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung. Cụ thể:
Chiếm hữu: Vợ chồng có thể trực tiếp quản lý, bảo vệ tài sản chung, hoặc ủy quyền cho người còn lại hay người khác trong trường hợp cả hai không thể tự mình thực hiện quyền này.
Sử dụng: Vợ chồng có quyền khai thác tài sản chung và hưởng hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản chung đó. Việc sử dụng tài sản chung để đầu tư, kinh doanh cần có sự thỏa thuận. Trường hợp có ủy quyền, người được ủy quyền có toàn quyền sử dụng, và lợi ích thu được là tài sản chung.
Định đoạt: Việc định đoạt tài sản chung có giá trị lớn như bất động sản, tài sản đăng ký quyền sở hữu, hoặc là nguồn thu nhập chính của gia đình phải được cả hai vợ chồng đồng thuận bằng văn bản. Trường hợp có ủy quyền, người được ủy quyền có quyền định đoạt mà không cần xin ý kiến người còn lại. Mọi nghĩa vụ phát sinh từ việc định đoạt tài sản chung nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu đều do cả hai vợ chồng liên đới chịu trách nhiệm.
2. Quyền của vợ chồng đối với tài sản riêng
Căn cứ pháp lý: Điều 44, Điều 46 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Trong quan hệ hôn nhân, tài sản riêng của mỗi bên vợ, chồng được pháp luật công nhận và bảo vệ. Cụ thể:
Chiếm hữu: Vợ, chồng có quyền tự quản lý tài sản riêng. Trong trường hợp không thể quản lý, có thể ủy quyền cho người khác; nếu không ủy quyền cho người khác thì người còn lại mới được quản lý.
Sử dụng: Mỗi người có thể sử dụng tài sản riêng của mình cho mục đích cá nhân hoặc thỏa thuận để phục vụ nhu cầu thiết yếu chung. Nếu tài sản chung không đủ đảm bảo đời sống, người có tài sản riêng phải đóng góp để có thể đảm bảo được đời sống của gia đình và con cái.
Định đoạt: Vợ và chồng đều có quyền tự định đoạt tài sản riêng. Tuy nhiên, nếu tài sản riêng là nguồn sống duy nhất của gia đình thì cần có sự đồng thuận của cả hai bên. Vợ chồng cũng có quyền nhập tài sản riêng của mình vào tài sản chung nếu có thỏa thuận.
3. Nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung
Theo quy định của pháp luật, vợ chồng có trách nhiệm liên đới trong việc thực hiện các nghĩa vụ tài sản chung. Cụ thể như sau:
Giao dịch do vợ và chồng cùng xác lập (như vay, thuê, bán tài sản,…);
Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình;
Nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng, định đoạt tài sản chung;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để phát triển tài sản chung hoặc tạo thu nhập chính cho gia đình;
Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con chưa thành niên gây ra theo quy định của Bộ luật Dân sự;
Các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật.
4. Nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản riêng
Mỗi bên vợ, chồng đều có trách nhiệm với các nghĩa vụ tài sản phát sinh độc lập, bao gồm:
Nghĩa vụ của mỗi bên đã có trước thời điểm kết hôn;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng, định đoạt tài sản riêng (trừ một số trường hợp pháp luật có quy định khác);
Nghĩa vụ từ các giao dịch do một bên xác lập mà không nhằm phục vụ nhu cầu gia đình;
Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của mỗi bên;
Nghĩa vụ riêng được thanh toán bằng tài sản riêng.
👉 Nếu bạn cần hỗ trợ xác định tài sản chung – riêng trong thời kỳ hôn nhân, hoặc có nhu cầu soạn các văn bản thỏa thuận tài sản, hãy liên hệ với đội ngũ pháp lý của chúng tôi để được tư vấn cụ thể.