Trong quá trình làm việc, việc chấm dứt hợp đồng lao động là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, không phải lúc nào việc này cũng diễn ra đúng quy định pháp luật. Đặc biệt, đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật là nguyên nhân dẫn đến nhiều tranh chấp giữa người lao động và người sử dụng lao động. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm, hậu quả và nghĩa vụ pháp lý khi xảy ra trường hợp này.
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 34 Bộ luật Lao động 2019
Chấm dứt hợp đồng lao động là việc kết thúc quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, làm cho hợp đồng lao động không còn hiệu lực pháp lý kể từ thời điểm chấm dứt. Sau khi chấm dứt, các bên không còn ràng buộc về nghĩa vụ thực hiện công việc, trả lương, hoặc tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng nữa (trừ một số nghĩa vụ sau hợp đồng như bàn giao, thanh toán, bảo mật… nếu có quy định).
Hợp đồng lao động sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau:
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 39 Bộ luật Lao động 2019
Theo quy định của pháp luật, người lao động/ người sử dụng lao động trong một số trường hợp đơn phương chấm dứt Hợp đồng lao động phải báo trước cho bên còn lại về việc chấm dứt hợp đồng lao động hoặc có một số trường hợp không được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Nếu như người lao động hoặc người sử dụng lao động không thực hiện đúng với các quy định về báo trước hoặc không được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thì sẽ được gọi là đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật.
Hành vi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật sẽ gây thiệt hại cho bên còn lại và làm phát sinh nghĩa vụ bồi thường, mất quyền lợi như trợ cấp thôi việc hoặc nhận lại người lao động làm việc.
Người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 40 Bộ luật Lao động 2019
Nếu người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, họ phải:
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 41 Bộ luật Lao động 2019
Nếu người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật thì sẽ phải có những nghĩa vụ sau:
Trường hợp 1: Người lao động và người sử dụng lao động đều muốn tiếp tục hợp đồng
Trường hợp 2: Người lao động không muốn tiếp tục làm việc
Trường hợp 3: Người lao động và người sử dụng lao động không muốn tiếp tục hợp đồng lao động
Khoản trợ cấp thất nghiệp khi người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật phải trả cho người lao động, được tính như sau:
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 48 Bộ Luật Lao động năm 2019
Thời hạn thanh toán các khoản tiền liên quan là 14 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng. Trường hợp đặc biệt có thể kéo dài đến 30 ngày, như:
Ngoài việc thanh toán, người sử dụng lao động cần:
👉 Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, hoặc có nhu cầu được tư vấn những vấn đề liên quan đến chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật, hãy liên hệ với đội ngũ pháp lý của chúng tôi để được tư vấn cụ thể.